“So sánh gỗ óc chó và gỗ gõ đỏ” là cụm từ được tìm kiếm rất nhiều bởi hai loại gỗ có giá trị kinh tế và thẩm mỹ cao, được ưa chuộng trong sản xuất đồ nội thất và công trình kiến trúc. Cả hai loại đều có những đặc điểm riêng biệt về màu sắc và chất lượng mà Nội thất Ibiz Vietnam sẽ so sánh chi tiết trong bài viết dưới đây.
So sánh gỗ óc chó và gỗ gõ đỏ
Gỗ óc chó và gỗ gõ đỏ đều có sự độc đáo và phong phú riêng để lựa chọn làm chất liệu cho các sản phẩm. Có rất nhiều yếu tố để so sánh hai loại gỗ này.

Nguồn gốc
Thông tin | Gỗ óc chó | Gỗ gõ đỏ |
Họ cây | Fagaceae | Dipterocarpaceae |
Phân bố | Châu Á và châu Phi | Đông Nam Á và Châu Phi |
Loài cây quan trọng nhất | Cây óc chó (Quercus spp.) | Các loài cây trong họ Dipterocarpaceae |
Vị trí phân bố tại Việt Nam | Trên các vùng núi cao tại miền Trung và Tây Nguyên | Trồng tại các khu vực rừng phòng hộ ở miền Trung và Tây Nguyên |
Các loại gỗ óc chó
Phân loại | Nguồn gốc | Thẩm mỹ | Độ bền | Đặc điểm nổi bật |
Gỗ óc chó Anh (English Oak) | Châu Âu, bao gồm cả Anh | Có vân gỗ đẹp, màu sắc đa dạng từ màu sáng đến màu nâu đậm | Cứng, độ bền cao | Gỗ cứng, khó chế biến, được sử dụng nhiều trong ngành sản xuất đồ nội thất và công trình kiến trúc |
Gỗ óc chó Bắc Mỹ (American White Oak) | Bắc Mỹ | Màu sắc khá đồng đều, vân gỗ trung bình | Cứng, độ bền cao | Gỗ dễ chế biến, được sử dụng nhiều trong ngành sản xuất đồ nội thất và công trình kiến trúc |
Gỗ óc chó Claro (Claro Walnut) | Tây Bắc Mỹ | Có vân gỗ phức tạp và độc đáo, màu sắc đa dạng từ nâu nhạt đến nâu đậm | Cứng, độ bền cao | Gỗ cứng, được sử dụng nhiều trong ngành sản xuất đồ nội thất cao cấp, vỏ gỗ được sử dụng để làm đồ trang trí |
Gỗ óc chó trắng (White Oak) | Bắc Mỹ | Màu sắc đồng đều, vân gỗ mịn và đẹp | Cứng, độ bền cao | Gỗ dễ chế biến, được sử dụng nhiều trong ngành sản xuất đồ nội thất và công trình kiến trúc |
Gỗ óc chó Bastogne (Bastogne Walnut) | Bắc Mỹ | Có vân gỗ phức tạp và độc đáo, màu sắc đa dạng từ nâu nhạt đến nâu đậm | Cứng, độ bền cao | Gỗ cứng, được sử dụng nhiều trong ngành sản xuất đồ nội thất cao cấp |
Gỗ óc chó Peru (Peruvian Walnut) | Nam Mỹ | Màu nâu đậm, vân gỗ mịn | Cứng, độ bền cao | Gỗ cứng, được sử dụng nhiều trong ngành sản xuất đồ nội thất và công trình kiến trúc |

Các loại gỗ gõ đỏ
Phân loại | Nguồn gốc | Thẩm mỹ | Độ bền | Đặc điểm nổi bật |
Gỗ gõ đỏ Úc | Úc | Có độ bóng và màu đỏ đậm, tuyệt đẹp, thích hợp cho việc chế tác đồ nội thất và đồ trang trí.
Vân gỗ tương đối phức tạp, với nhiều đường nét tuyệt đẹp, tạo nên sự phong phú cho sản phẩm. Tương đối dễ chế tác và hoàn thiện, nhưng đòi hỏi phải sử dụng công cụ sắc bén do độ cứng của gỗ. Khả năng chống mối mọt và mục rất tốt. |
Cứng, chắc, có độ co giãn thấp, ít bị biến dạng khi tiếp xúc với nước.
Khả năng chống mối mọt và mục tốt. Độ bền cao. |
Vân gỗ đa dạng, từ những đường nét thẳng đơn giản đến những vòng xoắn phức tạp, với sự đan xen tạo nên hiệu ứng đẹp mắt.
Màu sắc đa dạng từ đỏ đậm đến nâu sáng. Gỗ gõ đỏ Úc có hương thơm đặc trưng, nhưng có thể gây kích ứng đôi khi tiếp xúc trực tiếp với da. |
Gỗ gõ đỏ Brazil | Brazil | Vân gỗ đẹp, màu đỏ sẫm, bóng | Cứng, bền, khó bị mối mọt, chịu nước tốt | Dễ đục, khó mài bóng, độ co giãn thấp |
Gỗ gõ đỏ Honduras | Trung Mỹ | Vân gỗ đẹp, màu đỏ sáng đến nâu đỏ, bóng | Cứng, bền, khó bị mối mọt | Dễ bị trầy xước |
Gỗ gõ đỏ Indonesia | Indonesia | Vân gỗ đẹp, màu đỏ sáng đến đỏ sậm | Bền, chống mối mọt | Độ co giãn thấp, khó chế tạo |
Gỗ gõ đỏ Malaysia | Malaysia | Vân gỗ đẹp, màu đỏ sậm đến đen | Bền, khá chống mối mọt, chịu nước tốt | Độ co giãn thấp, khó đục |
Gỗ gõ đỏ Nam Phi | Nam Phi | Vân gỗ đẹp, màu đỏ sẫm đến nâu đỏ, bóng | Cứng, bền, khá chống mối mọt | Dễ bị trầy xước, độ co giãn thấp |
Gỗ gõ đỏ Lào | Lào | Vân gỗ đẹp, màu đỏ sẫm đến nâu đỏ | Cứng, bền, khá chống mối mọt | Khó chế tạo, độ co giãn thấp |

Tính ứng dụng
Cả gỗ óc chó và gỗ gõ đỏ đều có nhiều tính năng và ứng dụng đa dạng trong lĩnh vực sản xuất nội thất, đồ trang trí và công trình xây dựng. Dưới đây là một số điểm khác biệt về tính ứng dụng của hai loại gỗ này:
- Gỗ óc chó thường được sử dụng để sản xuất nội thất cao cấp như bàn, ghế, giường, tủ và các vật dụng trang trí. Gỗ óc chó cũng được sử dụng để làm tay cầm dao, ống tiêm, cần câu và các sản phẩm gỗ khác. Gỗ óc chó cũng được ưa chuộng trong sản xuất đồ trang trí và tượng gỗ.
- Gỗ gõ đỏ cũng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nội thất và đồ trang trí, đặc biệt là trong sản xuất cửa sổ, cửa ra vào và sàn nhà. Gỗ gõ đỏ cũng được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất như bàn, ghế, giường và tủ. Ngoài ra, gỗ gõ đỏ còn được sử dụng trong sản xuất các công trình xây dựng như làm khung kết cấu, cột và dầm.
Tiêu chí lựa chọn, so sánh gỗ óc chó và gỗ gõ đỏ

Việc lựa chọn, so sánh gỗ óc chó và gỗ gõ đỏ phụ thuộc vào mục đích sử dụng, phong cách trang trí và sở thích cá nhân của mỗi người. Ngoài ra còn 1 số tiêu chí khác như:
Giá thành
Giá thành của gỗ óc chó và gỗ gõ đỏ khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc và chất lượng của từng loại gỗ. Tuy nhiên, gỗ óc chó thường có giá thành cao hơn so với gỗ gõ đỏ, đặc biệt là với những loại gỗ óc chó hiếm và có vân gỗ đẹp.
Môi trường
Khi chọn gỗ, cần xem xét đến tác động của việc sử dụng gỗ đến môi trường. Cả gỗ óc chó và gỗ gõ đỏ đều có nguồn gốc tự nhiên và có thể được tái chế. Tuy nhiên, gỗ óc chó thường có nguồn gốc từ các khu vực rừng nhiệt đới ở châu Mỹ và Nam Mỹ, trong khi gỗ gõ đỏ thường được lấy từ các khu vực rừng của châu Phi và Đông Nam Á. Do đó, khi chọn gỗ, cần xem xét đến tác động của việc vận chuyển gỗ từ các khu vực này đến địa phương của mình.

Xem thêm: Tất tần tật những điều cần biết về map gỗ óc chó
Sau khi so sánh gỗ óc chó và gỗ gõ đỏ, tôi nhận thấy hai loại này đều có tính đa dạng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Sự lựa chọn loại gỗ nào phụ thuộc vào mục đích sử dụng, phong cách trang trí và sở thích cá nhân của mỗi người. Muốn thay đổi không gian sống đẳng cấp, bạn có thể tham khảo Nội thất Ibiz Vietnam để được tư vấn, lựa chọn loại gỗ phù hợp nhất với ngôi nhà của mình.